Khi bước vào hành trình luyện thi IELTS, nhiều thí sinh thường tập trung vào chiến thuật làm bài mà quên mất nền tảng cốt lõi giúp cải thiện điểm số lâu dài. Trên thực tế, có bốn từ khóa mang tính học thuật cao có thể xem như “xương sống” cho toàn bộ quá trình học: Practice – Vocabulary – Fluency – Accuracy. Đây không chỉ là khái niệm lý thuyết, mà là các nguyên tắc được kiểm chứng trong nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng và giảng dạy tiếng Anh quốc tế.
1. Practice – Luyện tập có hệ thống
Luyện tập thường xuyên và đều đặn chính là yếu tố quyết định. Trong ngôn ngữ học, khái niệm “deliberate practice” (luyện tập có chủ đích) được Ericsson (1993) chứng minh là phương pháp giúp hình thành năng lực bền vững. Với IELTS, điều này đồng nghĩa với việc học viên cần phân bổ thời gian luyện Listening, Reading, Writing, Speaking theo chu kỳ rõ ràng.
Hãy hình dung một học viên kiên trì dành 30 phút mỗi ngày cho việc viết Task 1 hoặc Task 2. Mỗi lần viết xong, họ đối chiếu với band descriptor IELTS để xác định điểm mạnh và lỗi cần chỉnh sửa, rồi viết lại bản cải thiện. Sau 3 tháng, kỹ năng viết không chỉ vượt qua mức “hoàn thành bài”, mà đã đạt đến giai đoạn ngôn ngữ học thuật vận hành gần như tự động – diễn đạt ý tưởng mạch lạc, chọn cấu trúc chính xác, và duy trì giọng văn học thuật nhất quán. Đây là minh chứng rõ ràng rằng luyện tập nhỏ nhưng đều đặn, bắt đầu ngay từ hôm nay, chính là con đường chắc chắn để tiến bộ.
2. Vocabulary – Vốn từ học thuật đa tầng
Từ vựng không chỉ đơn thuần là học thuộc danh sách, mà là phát triển vốn từ theo cụm (collocations), theo ngữ cảnh (contextual meaning), và theo trường từ vựng (lexical sets). Nation (2001) nhấn mạnh rằng người học cần ít nhất 8.000–9.000 từ vựng để đọc hiểu văn bản học thuật một cách thoải mái.
Hãy lấy chủ đề “Environment” làm minh họa cụ thể. Nếu chỉ dừng lại ở từ quen thuộc như “pollution”, câu văn sẽ trở nên đơn giản và thiếu sức nặng học thuật. Thay vào đó, người học nên lập sổ tay từ vựng, ghi lại và phân nhóm những cụm chuyên sâu hơn như “airborne contaminants”, “emission control”, hay “mitigating environmental degradation”. Mỗi khi đọc báo cáo, bài nghiên cứu hay tin tức quốc tế, hãy thử đặt các cụm này vào ngữ cảnh và tự viết lại một đoạn ngắn. Thói quen này sẽ biến vốn từ thụ động thành chủ động, giúp bài viết vừa đa dạng vừa chính xác, đồng thời tạo nên dấu ấn học thuật rõ rệt trong mắt giám khảo.
3. Fluency – Độ trôi chảy trong giao tiếp
Fluency được hiểu là khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, ít ngắt quãng, và tự nhiên. Lennon (1990) định nghĩa fluency là sự trôi chảy về tốc độ và sự mạch lạc về nội dung. Trong Speaking, giám khảo đánh giá cao thí sinh nói liên tục, có nhịp điệu và logic, không dừng lại quá lâu để tìm từ.
Hãy tưởng tượng bạn nhận được câu hỏi Speaking Part 2: “Describe a time when you solved a problem at work/study”. Nếu chỉ trả lời ngắn gọn, bài nói sẽ thiếu sức thuyết phục. Thay vào đó, người học nên tập viết dàn ý nhanh theo bốn bước: giới thiệu tình huống → mô tả khó khăn → giải pháp → kết quả. Sau đó, luyện nói dựa trên dàn ý mà không nhìn giấy, lặp lại nhiều lần để đạt nhịp điệu tự nhiên. Cách này vừa giúp tăng độ trôi chảy, vừa rèn khả năng sắp xếp ý tưởng logic – điều giám khảo đánh giá rất cao.